Có 2 kết quả:

国力 quốc lực國力 quốc lực

1/2

quốc lực

giản thể

Từ điển phổ thông

sức mạnh một nước, khả năng của một quốc gia

quốc lực

phồn thể

Từ điển phổ thông

sức mạnh một nước, khả năng của một quốc gia